Tình trạng:
HÀNG CÓ SẴN
Dàn lạnh | S-48PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-48PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 14.00 (3.80-15.40) | |
Btu/h | 47.800 (13.000-52.600) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 25.5 (28.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 5.39 (1.25-5.90) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 2,60 | |
Btu/hW | 8,87 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 36,4 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 47/41 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 62/56 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 56 | |
Độ ồn nguồn | dB | 70 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 996 x 980 x 370 |
Trọng lượng | kg | 81 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - tối đa | °C | 16-43 |
Kích thước dàn nóng của máy lạnh âm trần Panasonic S-48PU2H5-8 được Panasonic thiết kế nhỏ gọn, có thể phù hợp với bất kỳ không gian nào. Việc lắp đặt có thể dễ dàng thực hiện ngay cả với không gian hẹp
Đường ống có thể mở rộng lên đến 30m mà không cần nạp thêm gas. Và lên đến 50m có nạp thêm gas bổ sung.
Công nghệ inverter thay đổi tốc độ quay của máy nén để duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm điện hơn do không phải bật tắt máy lạnh liên tục như các model không có inverter.
Công nghệ nanoe X độc quyền của Panasonic có tác dụng lọc và loại bỏ các chất gây ô nhiễm không khí, bao gồm các chất gây dị ứng, virus và vi khuẩn cũng như mùi thuốc lá, trả lại cho gia đình bạn bầu không khí trong lành
PHÍ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
+ 1HP - 1.5HP: 300K
+ 2HP - 2.5HP: 400K
GIÁ ỐNG ĐỒNG THÁI LAN
+ Ống đồng 1.0HP: 149K/mét
+ Ống đồng 1.5HP: 180K/mét
+ Ống đồng 2.0HP: 235K/mét
+ Ống đồng 2.5HP: 235K/mét
* Khách hàng có thể tự mua ống đồng và vật tư phụ kèm theo ống đồng (Gel cách nhiệt, Simili quấn bảo vệ, băng keo trắng…) cho Dienmaygiasi.VN thi công. - PHÍ THI CÔNG ỐNG ĐỒNG: 40 K MÉT.
+ Ống đồng 3.0HP: 310K/mét
+ Ống đồng 4.0HP: 330K/mét
+ Ống đồng 5.0HP: 350k/mét
* Chi tiết : >>> click xem tại đây
* Giá đã bao gồm Simili, Gel, keo quấn, không bao gồm dây điện
GIÁ DÂY ĐIỆN
+ Dây 1.0HP : 6.500đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 1.5HP : 8.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 2.0HP : 10.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 2.5HP : 10.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 3.0HP : 15.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 3.5HP - 4.0HP : 20.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 4.5HP - 6.0HP : 25.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 10.0HP : 45.000đ/m theo mét ống đồng
Tổng đài hỗ trợ (8h00 - 22h00)
Tổng đài mua hàng: 0828 100 100
Giao nhận - Bảo hành: 0828 100 100
Nhận khuyến mãi từ DIENMAYGIASI.VN
Hãy là người tiêu dùng thông minh bằng cách nhận ưu đãi cho bạn
Gửi nhận xét của bạn