Model (50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-PU9TKH-8 |
Khối ngoài trời |
CU-PU9TKH-8 |
|
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) |
2.50 (0.84-2.80) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) |
8,530 (2,860-9,550) |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
4.60 |
|
Thông số điện |
Điện áp (V) |
220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) |
3.7 |
|
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) |
750 (225-880) |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
1.5 |
Pt/ giờ |
3.2 |
|
Lưu thông khí |
Khối trong nhà m³/phút (ft³/phút) |
10.1 (355) |
Khối ngoài trời m³/phút (ft³/phút) |
26.7 (940) |
|
Độ ồn |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
36/26/23 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) |
47 |
|
Kích thước |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) |
511 x 650 x 230 |
|
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà (kg) / (lb) |
9 (20) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) |
20 (44) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng (mm) |
Ø 6.35 |
Ống ga (mm) |
Ø 9.52 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
|
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
7.5m |
Chiều dài ống tối đa |
20m |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
15m |
|
Ga nạp bổ sung* |
10g/m |
|
NOTE |
Chú ý: Đối với CS-PU9/PU12/PU18/PU24TKH-8 (quan trọng), vui lòng không sử dụng ống đồng có độ dày thấp hơn 0.6mm. |
Loại bỏ bụi bẩn, loại bỏ các vi sinh vật và mùi hôi bám trên đồ vật, vô hiệu hóa các virus gây hại.
Máy lạnh Panasonic Inverter được trang bị chế độ hút ẩm giúp không gian nhà bạn luôn khô ráo, hạn chế được sự hình thành và phát triển nấm mốc và các bệnh về đường hô hấp, phù hợp cho gia đình có con nhỏ.
Công nghệ INVERTER của Panasonic giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ bằng cách thay đổi tốc độ quay của máy nén theo sự thay đổi nhiệt độ nhằm giảm thiểu sự giao động nhiệt độ để bạn có thể thoải mái tận hưởng không khí mát mẻ.
Các chất làm lạnh thông dụng trong hệ thống điều hòa không khí đã tham gia đáng kể vào sự gia tăng của hiệu ứng nhà kính và làm suy giảm tầng ozone, do đó gây nguy hiểm cho môi trường của chúng ta.
PHÍ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
+ 1HP - 1.5HP: 300K
+ 2HP - 2.5HP: 400K
GIÁ ỐNG ĐỒNG THÁI LAN
+ Ống đồng 1.0HP: 149K/mét
+ Ống đồng 1.5HP: 180K/mét
+ Ống đồng 2.0HP: 235K/mét
+ Ống đồng 2.5HP: 235K/mét
* Khách hàng có thể tự mua ống đồng và vật tư phụ kèm theo ống đồng (Gel cách nhiệt, Simili quấn bảo vệ, băng keo trắng…) cho Dienmaygiasi.VN thi công. - PHÍ THI CÔNG ỐNG ĐỒNG: 40 K MÉT.
+ Ống đồng 3.0HP: 310K/mét
+ Ống đồng 4.0HP: 330K/mét
+ Ống đồng 5.0HP: 350k/mét
* Chi tiết : >>> click xem tại đây
* Giá đã bao gồm Simili, Gel, keo quấn, không bao gồm dây điện
GIÁ DÂY ĐIỆN
+ Dây 1.0HP : 6.500đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 1.5HP : 8.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 2.0HP : 10.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 2.5HP : 10.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 3.0HP : 15.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 3.5HP - 4.0HP : 20.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 4.5HP - 6.0HP : 25.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 10.0HP : 45.000đ/m theo mét ống đồng
Tổng đài hỗ trợ (8h00 - 22h00)
Tổng đài mua hàng: 0828 100 100
Giao nhận - Bảo hành: 0828 100 100
Nhận khuyến mãi từ DIENMAYGIASI.VN
Hãy là người tiêu dùng thông minh bằng cách nhận ưu đãi cho bạn
Gửi nhận xét của bạn