| STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C12R2H06 | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 12.000 |
| 2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.100 |
| 3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 4.6 |
| 4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220~240/1/50 | |
| 5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 600 | |
| 6 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
| 7 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 38/34/32 |
| Cục ngoài | dB(A) | 51 | ||
| 8 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 790x255x200 |
| Cục ngoài | mm | 660x482x240 | ||
| 9 | Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 7.5/9 |
| Cục ngoài | kg | 26.5/29 | ||
| 10 | Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
| 11 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
| Hơi | mm | F12.7 | ||
| 12 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
| Tối đa | m | 15 | ||
| 13 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
PHÍ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
+ 1HP - 1.5HP: 300K
+ 2HP - 2.5HP: 400K
GIÁ ỐNG ĐỒNG THÁI LAN
+ Ống đồng 1.0HP: 149K/mét
+ Ống đồng 1.5HP: 180K/mét
+ Ống đồng 2.0HP: 235K/mét
+ Ống đồng 2.5HP: 235K/mét
* Khách hàng có thể tự mua ống đồng và vật tư phụ kèm theo ống đồng (Gel cách nhiệt, Simili quấn bảo vệ, băng keo trắng…) cho Dienmaygiasi.VN thi công. - PHÍ THI CÔNG ỐNG ĐỒNG: 40 K MÉT.
+ Ống đồng 3.0HP: 310K/mét
+ Ống đồng 4.0HP: 330K/mét
+ Ống đồng 5.0HP: 350k/mét
* Chi tiết : >>> click xem tại đây
* Giá đã bao gồm Simili, Gel, keo quấn, không bao gồm dây điện
GIÁ DÂY ĐIỆN
+ Dây 1.0HP : 6.500đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 1.5HP : 8.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 2.0HP : 10.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 2.5HP : 10.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 3.0HP : 15.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 3.5HP - 4.0HP : 20.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 4.5HP - 6.0HP : 25.000đ/m theo mét ống đồng
+ Dây 10.0HP : 45.000đ/m theo mét ống đồng
Tổng đài hỗ trợ (8h00 - 22h00)
Tổng đài mua hàng: 0828 100 100
Giao nhận - Bảo hành: 0828 100 100
Nhận khuyến mãi từ DIENMAYGIASI.VN
Hãy là người tiêu dùng thông minh bằng cách nhận ưu đãi cho bạn
Gửi nhận xét của bạn